Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đa khoa"
đa năng
đa dạng
đa diện
đa phần
đa tài
đa mưu
đa cảm
đa sắc
đa chủng
đa phương
đa số
đa hình
đa thức
đa ngữ
đa chiều
đa nguyên
đa tính
đa dạng hóa
đa dạng sinh học
đa dạng văn hóa
đa dạng hóa sản phẩm