Từ đồng nghĩa với "đa phần"

phần lớn phần nhiều đa số hầu hết
chủ yếu phần chủ yếu đa số người nhiều
nhiều phần phần lớn nhất phần lớn mọi người phần lớn dân số
phần lớn thời gian phần lớn ý kiến phần lớn công việc phần lớn tài sản
phần lớn sự chú ý phần lớn sự quan tâm phần lớn thông tin phần lớn quyết định