Từ đồng nghĩa với "đa số tuyệt đối"

đa số đa số tuyệt đối quá nửa hơn một nửa
phiếu bầu đa số sự đồng thuận sự nhất trí quyết định chung
sự đồng lòng sự đồng thuận tuyệt đối sự đồng thuận cao sự đồng thuận lớn
sự đồng thuận mạnh quyết định đa số quyết định chung lớn quyết định chung tuyệt đối
sự ủng hộ lớn sự ủng hộ mạnh sự ủng hộ tuyệt đối sự đồng thuận cao nhất