Từ đồng nghĩa với "đa số áp đảo"

đa số đại đa số đa số tuyệt đối đại bộ phận
phần lớn số đông đa phần đại diện
chủ yếu nhiều chiếm ưu thế áp đảo
thống trị thống kê điểm mạnh sự chiếm ưu
sự vượt trội sự áp đảo sự chiếm lĩnh sự lãnh đạo