Từ đồng nghĩa với "đa xử lí"

đa nhiệm xử lý song song xử lý đồng thời đa luồng
đa tác vụ xử lý phân tán xử lý nhiều lõi tính toán song song
tính toán đồng thời hệ thống đa xử lý xử lý đồng bộ xử lý bất đồng bộ
tính toán đa lõi hệ thống phân tán tính toán phân tán xử lý dữ liệu lớn
xử lý thông tin tính toán hiệu năng cao xử lý nhanh xử lý hiệu quả