Từ đồng nghĩa với "đabội"

đa bội đa bội thể đa bội hóa đa bội sinh
đa bội nhiễm sắc thể tăng bội tăng bội thể tăng bội hóa
tăng bội sinh tăng số nhiễm sắc thể nhiễm sắc thể tăng nhiễm sắc thể đa bội
nhiễm sắc thể nhiều nhiễm sắc thể phức tạp nhiễm sắc thể biến đổi nhiễm sắc thể không bình thường
biến dị bội biến dị nhiễm sắc thể biến thể bội biến thể nhiễm sắc thể
bội số