Từ đồng nghĩa với "đahệ"

đa hệ đa năng đa dạng đa phương tiện
đa tác vụ đa nền tảng đa chức năng đa chiều
đa dạng hóa đa dạng sinh học đa dạng văn hóa đa dạng ngôn ngữ
đa dạng hệ thống đa dạng tín hiệu đa dạng ứng dụng đa dạng công nghệ
đa dạng thiết bị đa dạng phần mềm đa dạng giao thức