Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đai"
vành
dây
thắt lưng
đai lưng
đai áo
vòng
băng
cái đai
đai bảo vệ
đai rừng
đai gỗ
đai sắt
đai nhựa
đai kim loại
đai xe
đai đeo
đai chằng
đai giữ
đai chắn
đai trang trí