Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đai truyền"
dây truyền
dây curoa
dây đai
bánh răng
trục truyền
bộ truyền động
dây dẫn
dây xích
dây cáp
bộ phận truyền
bộ truyền
dây nối
dây kéo
dây dẫn động
dây truyền động
bánh đai
bánh truyền
trục dẫn
trục truyền động
bộ phận dẫn