Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đai ốc"
ốc vít
đinh vít
bu lông
đai truyền
trục vít
chi tiết máy
phụ kiện máy
vít
đai
mối ghép
khớp nối
bộ phận máy
dây truyền
bánh răng
bộ truyền động
cơ cấu
mối nối
vòng bi
bộ phận lắp ráp
các chi tiết cơ khí