Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đan cử"
đơn cử
nêu ra
chỉ ra
liệt kê
đề cập
kể đến
trình bày
mô tả
nhắc đến
gợi ý
đưa ra
tượng trưng
minh họa
thể hiện
phác họa
đặc trưng
điển hình
hình mẫu
mẫu mực
ví dụ