Từ đồng nghĩa với "đan giòn"

đen kịt đen hắc đen đặc đen nhánh
đen tuyền đen thui đen bóng đen nhánh
đen sẫm đen mịn đen bóng nhẫy đen nhánh
đen thẫm đen tuyền đen xì đen tối
đen đúa đen bẩm đen bẩm sinh da bánh mật