Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đan nhánh"
bóng
mượt
mịn
mượt mà
lấp lánh
sáng
đen
huyền
rực rỡ
lấp lánh
bóng bẩy
trơn
mượt mà
đen tuyền
đen bóng
sang trọng
quyến rũ
đẹp
thướt tha
dài