Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đan xen"
xen kẽ
chen lẫn
trộn lẫn
hòa trộn
giao thoa
kết hợp
đan kết
lồng ghép
hòa quyện
đan chéo
xen vào
gắn kết
đan cài
xen giữa
đan chéo nhau
hợp nhất
kết nối
đan xen nhau
xen lẫn
trộn