Từ đồng nghĩa với "đan xen"

xen kẽ chen lẫn trộn lẫn hòa trộn
giao thoa kết hợp đan kết lồng ghép
hòa quyện đan chéo xen vào gắn kết
đan cài xen giữa đan chéo nhau hợp nhất
kết nối đan xen nhau xen lẫn trộn