| đang | đang diễn ra | đang xảy ra | đang tiến hành |
| đang thực hiện | đang hoạt động | đang diễn biến | đang diễn ra |
| đang tồn tại | đang tiếp diễn | đang xảy đến | đang diễn xuất |
| đang trôi qua | đang diễn ra | đang phát triển | đang diễn ra |
| đang hoạt động | đang chiếm lĩnh | đang nắm giữ | đang chi phối |