Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đang cai"
đăng cai
tổ chức
chủ trì
đảm nhận
quản lý
điều hành
phối hợp
thực hiện
chỉ đạo
giám sát
đại diện
tham gia
hỗ trợ
phụ trách
lãnh đạo
điều phối
thực thi
cầm đầu
đứng ra
đảm bảo