Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đang tay"
đang tâm
đang dạ
đang lòng
đang ý
đang tay
đang làm
đang thực hiện
đang hành động
đang thực thi
đang thực hiện
đang gây
đang gây ra
đang thực hiện
đang tiến hành
đang thực hiện
đang thực hiện
đang làm
đang hành động
đang thực thi
đang gây ra