Từ đồng nghĩa với "đanh"

định xác định rõ ràng chắc chắn
cụ thể minh bạch khẳng định cứng
vững chắc kiên định bền vững đúng đắn
chắc chắn không thay đổi vững vàng đúng
chắc cứng cáp vững chãi kiên cố