Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đao binh"
bính đao
đao
binh
chiến binh
võ sĩ
chiến sĩ
người lính
đao phủ
đao khách
đao thương
võ tướng
võ sĩ đạo
người chiến đấu
người cầm đao
người chiến sĩ
người bảo vệ
người chiến đấu
người lính chiến
người tham chiến
người cầm vũ khí