Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đao bình"
đao
đao kiếm
kiếm
gươm
dao
đao sắc
đao nhọn
đao dài
đao lưỡi
đao mác
đao phay
đao thớt
đao tây
đao bầu
đao gãy
đao lưỡi cong
đao hai lưỡi
đao chém
đao cắt
đao chiến