Từ đồng nghĩa với "đatiết"

đa tiết từ đa tiết từ nhiều âm tiết từ phức
từ ghép từ hợp từ dài từ phức tạp
từ ngữ cụm từ câu từ ngữ nghĩa
ngữ âm từ vựng từ điển ngôn ngữ
hệ thống ngôn ngữ cấu trúc ngôn ngữ từ loại từ đồng âm