Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đau đứng dậy hoặc"
cười gượng
gượng gạo
gượng ép
tỏ ra vui vẻ
giả vờ
đau khổ
buồn bã
khó chịu
mệt mỏi
chán nản
khó xử
khó khăn
cố tỏ ra
cố gắng
không tự nhiên
đau lòng
tâm trạng nặng nề
cảm xúc lẫn lộn
vui giả tạo
cảm thấy bất an