Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đay"
sợi đay
cây đay
bằng đay
dây đay
bố
sợi
cần sa
thì là
băm
lanh
dây buộc
vải đay
bao tải
cây lanh
cây bông
cây gai
cây sợi
cây dệt
cây thừng
cây bện