Từ đồng nghĩa với "đe"

cái đe xương đe bệ đập búa đe
đe thợ rèn đe sắt đe thép đe rèn
đe kim loại đe công nghiệp đe cơ khí đe chế tạo
đe gia công đe đập đe nén đe lò
đe hàn đe rèn đúc đe thủ công đe máy