Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đe"
cái đe
xương đe
bệ đập
búa đe
đe thợ rèn
đe sắt
đe thép
đe rèn
đe kim loại
đe công nghiệp
đe cơ khí
đe chế tạo
đe gia công
đe đập
đe nén
đe lò
đe hàn
đe rèn đúc
đe thủ công
đe máy