Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đe doạ"
dọa
đe
uy hiếp
đe dọa
nguy hiểm
rình rập
đe dọa
khủng bố
báo động
cảnh báo
sợ hãi
lo lắng
bất an
nguy cơ
mối đe dọa
tình huống nguy hiểm
tình trạng khẩn cấp
tấn công
tấn công tiềm tàng
bạo lực