Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đeca"
deca
mười
mười lăm
mười hai
mười ba
mười bốn
mười sáu
mười bảy
mười tám
mười chín
hai mươi
hai mươi lăm
hai mươi hai
hai mươi ba
hai mươi bốn
hai mươi sáu
hai mươi bảy
hai mươi tám
hai mươi chín
ba mươi