Từ đồng nghĩa với "đeca"

deca mười mười lăm mười hai
mười ba mười bốn mười sáu mười bảy
mười tám mười chín hai mươi hai mươi lăm
hai mươi hai hai mươi ba hai mươi bốn hai mươi sáu
hai mươi bảy hai mươi tám hai mươi chín ba mươi