Từ đồng nghĩa với "đeloi đợ"

đe dọa đe nẹt uy hiếp hăm dọa
dọa dẫm khủng bố bắt nạt đe dọa tính mạng
đe dọa an ninh đe dọa sức khỏe đe dọa tài sản đe dọa tinh thần
đe dọa xã hội đe dọa công khai đe dọa ngầm đe dọa trực tiếp
đe dọa gián tiếp đe dọa chính trị đe dọa pháp lý đe dọa kinh tế