Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đen láy"
sáng bóng
lấp lánh
huyền bí
mắt sáng
mắt đen
mắt láy
mắt huyền
mắt trong
mắt ngời
mắt rạng
mắt lấp lánh
mắt lóng lánh
mắt lấp lánh
mắt đen nhánh
mắt đen tuyền
mắt đen bóng
mắt đen huyền
mắt đen sâu
mắt đen thăm thẳm
mắt đen lấp lánh