Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đen đét"
đói
khát
héo
gầy
xơ xác
tàn tạ
tiêu điều
bơ vơ
lạc lõng
mỏng manh
hẩm hiu
thê thảm
buồn bã
u ám
ảm đạm
khổ sở
thoi thóp
tuyệt vọng
chán nản
khốn khổ