Từ đồng nghĩa với "đenet"

dọa đe dọa hăm dọa uy hiếp
trừng phạt doạ nạt đe nẹt dọa nạt
hăm hở khủng bố bắt nạt đe dọa
dọa dẫm dọa dẫm trẻ con đe dọa trẻ con trừng phạt trẻ con
hăm dọa trẻ con uy hiếp trẻ con bắt nạt trẻ con khủng bố trẻ con