Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đennghịt"
dày đặc
chen chúc
đông đúc
ngập tràn
kín mít
đầy ắp
sầm uất
tấp nập
nhộn nhịp
mịt mù
mờ mịt
rậm rạp
dày đặc
đông nghịt
đen kịt
đen ngòm
đen thui
đen sì
đen tối
đen nhánh