Từ đồng nghĩa với "đennghịt"

dày đặc chen chúc đông đúc ngập tràn
kín mít đầy ắp sầm uất tấp nập
nhộn nhịp mịt mù mờ mịt rậm rạp
dày đặc đông nghịt đen kịt đen ngòm
đen thui đen sì đen tối đen nhánh