Từ đồng nghĩa với "đentrũi"

đen đen thui đen nhánh đen kịt
đen sì đen xì đen mực đen bóng
đen tuyền đen thui thui đen trùi trũi đen như than
đen như mực đen như hòn than đen như bùn đen như mây
đen như đêm đen như hắc ín đen như mực tàu đen như bồ hóng