Từ đồng nghĩa với "đeo đai"

vấn vương quyến gắn bó trói buộc
ràng buộc dính líu liên kết kết nối
gắn kết đính kèm bám víu nắm giữ
kìm hãm khống chế đeo bám theo đuổi
tìm kiếm chấp chới đeo mang bám theo