Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đeo đẳng"
theo đuổi
bám theo
gắn bó
đeo bám
quấn quýt
kìm kẹp
trói buộc
ám ảnh
nỗi đau
nỗi khổ
khắc khoải
day dứt
lưu luyến
nhớ nhung
tìm kiếm
không rời
không buông
đeo mang
đeo dính
đeo bám