Từ đồng nghĩa với "đexi"

deci đê-xi mười một phần mười
0.1 phân số đơn vị đo đo lường
thập phân số thập phân đơn vị đo đạc
tính toán phép đo tỷ lệ phân chia
phân đoạn giá trị nhỏ đo lường nhỏ đo lường chính xác