Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đexi"
deci
đê-xi
mười
một phần mười
0.1
phân số
đơn vị đo
đo lường
thập phân
số thập phân
đơn vị
đo đạc
tính toán
phép đo
tỷ lệ
phân chia
phân đoạn
giá trị nhỏ
đo lường nhỏ
đo lường chính xác