Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đhuyển động quay"
chuyển động tròn
quay
xoay
vòng
động lực
quỹ đạo
trục quay
đường tròn
chuyển động vòng
động cơ
cơ học
vật lý
tịnh tiến
động học
quay quanh
điểm tâm
đường kính
tốc độ góc
động năng
cơ năng