Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi chơi"
du lịch
đi dạo
đi phượt
đi hưởng thụ
đi tham quan
đi chơi thể thao
đi nghỉ mát
đi khám phá
đi vui chơi
đi giải trí
đi picnic
đi lễ hội
đi ngắm cảnh
đi mua sắm
đi thưởng thức
đi tham gia sự kiện
đi chụp ảnh
đi dã ngoại
đi thăm bạn bè
đi chơi đêm