Từ đồng nghĩa với "đi cư"

di cư di chuyển chuyển cư định cư
tái định cư nhập cư xuất cư đến ở
sinh sống cư trú chuyển nhà chuyển chỗ
đi lại đi đến đi xa đi nơi khác
đi tìm nơi ở đi lập nghiệp đi sinh sống đi định cư