Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi cổng sau"
hối lộ
lén lút
đi cửa sau
dựa dẫm
nhờ vả
xin xỏ
can thiệp
gian lận
thông đồng
mánh khóe
lách luật
đi tắt
đi đường vòng
lén lút làm
lén lút xin
dùng quan hệ
dùng mối quan hệ
dùng tình cảm
dùng sự quen biết
dùng sự thân thiết