Từ đồng nghĩa với "đi cổng sau"

hối lộ lén lút đi cửa sau dựa dẫm
nhờ vả xin xỏ can thiệp gian lận
thông đồng mánh khóe lách luật đi tắt
đi đường vòng lén lút làm lén lút xin dùng quan hệ
dùng mối quan hệ dùng tình cảm dùng sự quen biết dùng sự thân thiết