Từ đồng nghĩa với "đi giải"

đi đái đi tiểu đi vệ sinh đi xả
đi giải quyết đi giải tỏa đi làm sạch đi thải
đi tiểu tiện đi giải phóng đi giải quyết nhu cầu đi giải quyết vấn đề
đi ra ngoài đi ra đi chơi đi lại
đi thăm đi dạo đi gặp đi giao tiếp