Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi giải"
đi đái
đi tiểu
đi vệ sinh
đi xả
đi giải quyết
đi giải tỏa
đi làm sạch
đi thải
đi tiểu tiện
đi giải phóng
đi giải quyết nhu cầu
đi giải quyết vấn đề
đi ra ngoài
đi ra
đi chơi
đi lại
đi thăm
đi dạo
đi gặp
đi giao tiếp