Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi khắp vùng hoặc"
loang
vằn
đốm
màu sắc
họa tiết
vùng vẫy
rải rác
phân tán
không đồng nhất
điểm nhấn
điểm khác biệt
điểm loang
màu loang
vải loang
bò loang
hình dáng không đều
màu sắc không đồng đều
hình ảnh đa dạng
mảng màu
bề mặt không đồng nhất