Từ đồng nghĩa với "đi lò"

đào lò khai thác khai thác mỏ đi mỏ
đi sâu đi vào đi xuống đi tìm
khai thác tài nguyên khai thác khoáng sản đi tìm kiếm đi tìm mỏ
đi lùng đi khảo sát đi dò đi thăm dò
đi kiểm tra đi khảo sát địa chất đi tìm hiểu đi nghiên cứu