Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi lò"
đào lò
khai thác
khai thác mỏ
đi mỏ
đi sâu
đi vào
đi xuống
đi tìm
khai thác tài nguyên
khai thác khoáng sản
đi tìm kiếm
đi tìm mỏ
đi lùng
đi khảo sát
đi dò
đi thăm dò
đi kiểm tra
đi khảo sát địa chất
đi tìm hiểu
đi nghiên cứu