Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi rửa"
đi ỉa
đi cầu
đi tiêu
đi vệ sinh
đi ngoài
đi xả
đi thải
đi tẩy
đi xổ
đi xì
đi xả thải
đi đại tiện
đi tiểu tiện
đi xì xả
đi xả phân
đi rặn
đi xì hơi
đi tẩy chay
đi xả nước
đi xả chất thải