Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi sát"
theo dõi
giám sát
quan sát
tiếp cận
tìm hiểu
nắm bắt
điều tra
khảo sát
thẩm định
đánh giá
gần gũi
thực tế
chạm trán
gặp gỡ
liên hệ
tương tác
hợp tác
tham gia
đồng hành
kết nối