Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi sông"
đi ngoài
đi vệ sinh
đi tiểu
đi đại
đi cầu
đi xả
đi giải quyết
đi tắm
đi rửa
đi làm sạch
đi thanh lọc
đi thoát
đi xả stress
đi thư giãn
đi nghỉ ngơi
đi dạo
đi chơi
đi lang thang
đi khám phá
đi du lịch