Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi tiểu"
đi đái
đi vệ sinh
đi tiểu tiện
đi cầu
đi xả
đi giải
đi tiểu ra
đi tiểu nhỏ
đi tiểu gấp
đi tiểu nhiều
đi tiểu đêm
đi tiểu bậy
đi tiểu công cộng
đi tiểu trong nhà
đi tiểu ngoài trời
đi tiểu khẩn
đi tiểu thường
đi tiểu lén
đi tiểu nhanh
đi tiểu nhẹ