Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi tua"
kiểm tra
giám sát
theo dõi
quan sát
xử lý
đi qua
đi lại
thăm
đi vòng
đi dạo
đi kiểm tra
đi kiểm soát
đi khảo sát
đi thăm
đi kiểm tra máy
đi kiểm tra thiết bị
đi kiểm tra quy trình
đi kiểm tra chất lượng
đi kiểm tra sản xuất
đi kiểm tra hoạt động