Từ đồng nghĩa với "đi tua"

kiểm tra giám sát theo dõi quan sát
xử lý đi qua đi lại thăm
đi vòng đi dạo đi kiểm tra đi kiểm soát
đi khảo sát đi thăm đi kiểm tra máy đi kiểm tra thiết bị
đi kiểm tra quy trình đi kiểm tra chất lượng đi kiểm tra sản xuất đi kiểm tra hoạt động