Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi vắng"
vắng mặt
đã rời đi
không có ai ở nhà
thiếu vắng
mất tích
biến mất
khuất
đi xa
nơi khác
nghỉ
lạc lối
trốn học
khiếm diện
không tồn tại
lơ đãng
lơ đễnh
bị loại bỏ
không chú ý
chơi bời
tóm tắt