Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi điểm"
gái mại dâm
gái gọi
gái bán hoa
gái điếm
gái đứng đường
gái nhảy
gái bao
gái quán
gái phục vụ
gái tươi
gái lầu
gái đĩ
gái điếm
gái phố
gái đêm
gái lén
gái chợ
gái hạng sang
gái bình dân
gái mại