Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đi đạo"
theo đạo
thực hành đạo
tuân theo giáo lý
sống theo đạo
đi lễ
tham gia lễ
hành lễ
thờ phượng
tín ngưỡng
đạo đức
tôn thờ
giáo hội
công giáo
đạo Thiên Chúa
đi nhà thờ
tín đồ
người theo đạo
đi cầu nguyện
thực hiện nghi lễ
hành hương